Sách551.8095974 C.125.TRCấu trúc kiến tạo và địa động lực rìa lục địa miền Trung Việt Nam /
 |
DDC
| 551.8095974 | |
Tác giả CN
| Phùng Văn Phách | |
Nhan đề
| Cấu trúc kiến tạo và địa động lực rìa lục địa miền Trung Việt Nam / Phùng Văn Phách, Bùi Công Quê, Nguyễn Hoàng,... | |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2019 | |
Mô tả vật lý
| 320tr. ; 24cm | |
Tóm tắt
| Giới thiệu đặc điểm địa hình, địa mạo rìa lục địa miền trung Việt Nam, đặc điểm địa chất, cấu trúc địa chất rìa lục địa miền Trung Việt Nam | |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam | |
Từ khóa tự do
| Cấu trúc kiến tạo | |
Từ khóa tự do
| Địa động lực học | |
Từ khóa tự do
| Rìa lục địa | |
Từ khóa tự do
| Miền trung | |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201003265 | |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202004665-6 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 59621 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 52BC1F12-EEB0-4425-8663-5B38BE2F9F72 |
|---|
| 005 | 202009031450 |
|---|
| 008 | 081223s2019 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20200903145310|zhongnhung |
|---|
| 082 | |a551.8095974|bC.125.TR |
|---|
| 100 | |aPhùng Văn Phách |
|---|
| 245 | |aCấu trúc kiến tạo và địa động lực rìa lục địa miền Trung Việt Nam / |cPhùng Văn Phách, Bùi Công Quê, Nguyễn Hoàng,... |
|---|
| 260 | |aH. : |bKhoa học tự nhiên và công nghệ, |c2019 |
|---|
| 300 | |a320tr. ; |c24cm |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu đặc điểm địa hình, địa mạo rìa lục địa miền trung Việt Nam, đặc điểm địa chất, cấu trúc địa chất rìa lục địa miền Trung Việt Nam |
|---|
| 651 | |aViệt Nam |
|---|
| 653 | |aCấu trúc kiến tạo |
|---|
| 653 | |aĐịa động lực học |
|---|
| 653 | |aRìa lục địa |
|---|
| 653 | |aMiền trung |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201003265 |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202004665-6 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://thuvien.vinhphuc.gov.vn/vpkiposdata1/sach/ảnh bìa nhung/cấu trúc kiến tạo và địa động lực.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b54 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
202004666
|
Kho Mượn tầng 2
|
551.8095974 C.125.TR
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
201003265
|
Kho Đọc tầng 2
|
551.8095974 C.125.TR
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
3
|
202004665
|
Kho Mượn tầng 2
|
551.8095974 C.125.TR
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|