Sách337.59731 K.312.TKinh tế đối ngoại Thăng Long - Hà Nội /
DDC
| 337.59731 |
Tác giả CN
| Nguyễn Quang Lân |
Nhan đề
| Kinh tế đối ngoại Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Quang Lân, Tô Xuân Dân |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 639tr. ; 24cm |
Tùng thư
| Tủ sách 1000 năm Thăng Long |
Tóm tắt
| Khái quát về điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội của sự hình thành và phát triển kinh tế đối ngoại Thăng Long - Hà Nội. Thành tựu về kinh tế - xã hội trên địa bàn Hà Nội từ khi đổi mới đến nay. Đầu tư trực tiếp nước ngoài, viện trợ phát triển chính thức (ODA), hoạt động xuất - nhập khẩu hàng hoá, hoạt động du lịch quốc tế trên địa bàn Hà Nội. Tầm nhìn mới, bước đi của các hoạt động kinh tế đối ngoại trên địa bàn thủ đô Hà Nội đến năm 2030 |
Tên vùng địa lý
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Kinh tế đối ngoại |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201003632 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60690 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 22CB7ECE-36B3-45FA-865D-9922BF837A19 |
---|
005 | 202106241011 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210624101327|zlethietmay |
---|
082 | |a337.59731|bK.312.T |
---|
100 | |aNguyễn Quang Lân |
---|
245 | |aKinh tế đối ngoại Thăng Long - Hà Nội / |cNguyễn Quang Lân, Tô Xuân Dân |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a639tr. ; |c24cm |
---|
490 | |aTủ sách 1000 năm Thăng Long |
---|
520 | |aKhái quát về điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội của sự hình thành và phát triển kinh tế đối ngoại Thăng Long - Hà Nội. Thành tựu về kinh tế - xã hội trên địa bàn Hà Nội từ khi đổi mới đến nay. Đầu tư trực tiếp nước ngoài, viện trợ phát triển chính thức (ODA), hoạt động xuất - nhập khẩu hàng hoá, hoạt động du lịch quốc tế trên địa bàn Hà Nội. Tầm nhìn mới, bước đi của các hoạt động kinh tế đối ngoại trên địa bàn thủ đô Hà Nội đến năm 2030 |
---|
651 | |aHà Nội |
---|
653 | |aKinh tế đối ngoại |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201003632 |
---|
890 | |a1|b3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201003632
|
Kho Đọc tầng 2
|
337.59731 K.312.T
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|