Sách306.850959731 GI.100.ĐGia đình Thăng Long - Hà Nội /
|
DDC
| 306.850959731 | |
Tác giả CN
| Lê Thị Quý | |
Nhan đề
| Gia đình Thăng Long - Hà Nội / Lê Thị Quý | |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hà Nội, 2019 | |
Mô tả vật lý
| 455tr. ; 24cm | |
Tùng thư
| Tủ sách 1000 năm Thăng Long | |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề lý luận về gia đình, quá trình hình thành và phát triển của gia đình Việt Nam và gia đình Thăng Long - Hà Nội qua các truyền thuyết và câu chuyện lịch sử, gia đình Thăng Long - Hà Nội qua các thời kỳ: thời kỳ phong kiến tới trước khi thực dân Pháp xâm lược (1010-1858), thời kỳ thực dân nửa phong kiến (1858-1945), thời kỳ công nghiệp hoà, hiện đại hoá đất nước (1954-2017) | |
Tên vùng địa lý
| Hà Nội | |
Từ khóa tự do
| Gia đình | |
Từ khóa tự do
| Lịch sử | |
Từ khóa tự do
| Việt Nam | |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201003633 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 60691 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 98A11461-FE8A-4660-9A26-2FFD03C16BCE |
|---|
| 005 | 202106241015 |
|---|
| 008 | 081223s2019 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20210624101801|zlethietmay |
|---|
| 082 | |a306.850959731|bGI.100.Đ |
|---|
| 100 | |aLê Thị Quý |
|---|
| 245 | |aGia đình Thăng Long - Hà Nội / |cLê Thị Quý |
|---|
| 260 | |aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2019 |
|---|
| 300 | |a455tr. ; |c24cm |
|---|
| 490 | |aTủ sách 1000 năm Thăng Long |
|---|
| 520 | |aTrình bày một số vấn đề lý luận về gia đình, quá trình hình thành và phát triển của gia đình Việt Nam và gia đình Thăng Long - Hà Nội qua các truyền thuyết và câu chuyện lịch sử, gia đình Thăng Long - Hà Nội qua các thời kỳ: thời kỳ phong kiến tới trước khi thực dân Pháp xâm lược (1010-1858), thời kỳ thực dân nửa phong kiến (1858-1945), thời kỳ công nghiệp hoà, hiện đại hoá đất nước (1954-2017) |
|---|
| 651 | |aHà Nội |
|---|
| 653 | |aGia đình |
|---|
| 653 | |aLịch sử |
|---|
| 653 | |aViệt Nam |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201003633 |
|---|
| 890 | |a1 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
201003633
|
Kho Đọc tầng 2
|
306.850959731 GI.100.Đ
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|