Sách155.6 T.515.HTuổi 20 những năm tháng quyết định cuộc đời bạn /
DDC
| 155.6 |
Tác giả CN
| Jay, Meg |
Nhan đề
| Tuổi 20 những năm tháng quyết định cuộc đời bạn / Meg Jay ; Ngọc Bích dịch |
Nhan đề khác
| The defining decade |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4, có chỉnh sửa |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn học, 2023 |
Mô tả vật lý
| 266tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Định hướng các bạn trẻ lứa tuổi 20 công việc là nền móng cho sự nghiệp; lựa chọn mối quan hệ tình cảm, khám phá thú vị về sống thử, định hướng lựa chọn gia đình cho mình; hiểu được bộ não đang nhào nặn bạn thành con người trường thành như thế nào cũng như khi cơ thể trong giai đoạn tràn trề nhựa sống, đây là quãng thời gian tốt nhất để rèn luyện trí não, thay đổi cách suy nghĩ và hành động |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học |
Từ khóa tự do
| Tuổi 20 |
Từ khóa tự do
| Tuổi thanh niên |
Từ khóa tự do
| Cuộc đời |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201004645 |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202007003-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 63788 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CA939E66-65BE-4C0C-864A-668B74EFA6B8 |
---|
005 | 202308230950 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230823095207|blethietmay|y20230821105136|zlethietmay |
---|
082 | |a155.6|bT.515.H |
---|
100 | |aJay, Meg |
---|
245 | |aTuổi 20 những năm tháng quyết định cuộc đời bạn / |cMeg Jay ; Ngọc Bích dịch |
---|
246 | |aThe defining decade |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4, có chỉnh sửa |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2023 |
---|
300 | |a266tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aĐịnh hướng các bạn trẻ lứa tuổi 20 công việc là nền móng cho sự nghiệp; lựa chọn mối quan hệ tình cảm, khám phá thú vị về sống thử, định hướng lựa chọn gia đình cho mình; hiểu được bộ não đang nhào nặn bạn thành con người trường thành như thế nào cũng như khi cơ thể trong giai đoạn tràn trề nhựa sống, đây là quãng thời gian tốt nhất để rèn luyện trí não, thay đổi cách suy nghĩ và hành động |
---|
653 | |aTâm lí học |
---|
653 | |aTuổi 20 |
---|
653 | |aTuổi thanh niên |
---|
653 | |aCuộc đời |
---|
852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201004645 |
---|
852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202007003-4 |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
202007004
|
Kho Mượn tầng 2
|
155.6 T.515.H
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
2
|
201004645
|
Kho Đọc tầng 2
|
155.6 T.515.H
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
3
|
202007003
|
Kho Mượn tầng 2
|
155.6 T.515.H
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|