Sách370.9 L.462.HLời hứa về một cây bút chì /
|
DDC
| 370.9 | |
Tác giả CN
| Braun, Adam | |
Nhan đề
| Lời hứa về một cây bút chì / Adam Braun ; Hải Đăng dịch | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 | |
Thông tin xuất bản
| H. : Thế giới, 2022 | |
Mô tả vật lý
| 363tr. ; 21cm | |
Tóm tắt
| Giới thiệu câu chuyện đầy cảm hứng của Adam Braun và Pencil of Promise – một tổ chức từ thiện mà Adam thành lập chỉ với $25 và đã xây dựng được hơn 200 trường ở các nước đang phát triển trên toàn thế giới - với những bài học đơn giản: Làm thế nào tất cả mọi người có thể tìm thấy niềm đam mê của họ, phát huy tiềm năng của bản thân, sống một cuộc sống đầy ý nghĩa, niềm vui và cảm hứng | |
Từ khóa tự do
| Tổ chức phi lợi nhuận | |
Từ khóa tự do
| Dịch vụ xã hội | |
Từ khóa tự do
| Hoạt động xã hội | |
Từ khóa tự do
| Trường học | |
Từ khóa tự do
| Giáo dục | |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201004646 | |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202007005-6 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 63789 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | AF2A094B-A834-44AF-8429-956795857D27 |
|---|
| 005 | 202308211449 |
|---|
| 008 | 081223s2022 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c159000 |
|---|
| 039 | |y20230821145115|zlethietmay |
|---|
| 082 | |a370.9|bL.462.H |
|---|
| 100 | |aBraun, Adam |
|---|
| 245 | |aLời hứa về một cây bút chì / |c Adam Braun ; Hải Đăng dịch |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 6 |
|---|
| 260 | |aH. : |bThế giới, |c2022 |
|---|
| 300 | |a363tr. ; |c21cm |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu câu chuyện đầy cảm hứng của Adam Braun và Pencil of Promise – một tổ chức từ thiện mà Adam thành lập chỉ với $25 và đã xây dựng được hơn 200 trường ở các nước đang phát triển trên toàn thế giới - với những bài học đơn giản: Làm thế nào tất cả mọi người có thể tìm thấy niềm đam mê của họ, phát huy tiềm năng của bản thân, sống một cuộc sống đầy ý nghĩa, niềm vui và cảm hứng |
|---|
| 653 | |aTổ chức phi lợi nhuận |
|---|
| 653 | |aDịch vụ xã hội |
|---|
| 653 | |aHoạt động xã hội |
|---|
| 653 | |aTrường học |
|---|
| 653 | |aGiáo dục |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201004646 |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202007005-6 |
|---|
| 890 | |a3|b1 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
202007006
|
Kho Mượn tầng 2
|
370.9 L.462.H
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
201004646
|
Kho Đọc tầng 2
|
370.9 L.462.H
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
3
|
202007005
|
Kho Mượn tầng 2
|
370.9 L.462.H
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|