Sách428.2 D.103.EDaily expression: Top 1500+ cụm từ Tiếng Anh thông dụng theo chủ đề
/
DDC
| 428.2 |
Tác giả CN
| Kevin Kang |
Nhan đề
| Daily expression: Top 1500+ cụm từ Tiếng Anh thông dụng theo chủ đề
/ Kevin Kang, Hanna Byun ; Bùi Phương Linh dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Thế giới, 2024 |
Mô tả vật lý
| 263tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Tổng hợp hơn 1500 cụm từ tiếng Anh thông dụng nhất, giúp người học học dễ dàng nhờ phương pháp học theo cụm từ kèm hình minh hoạ theo chủ đề: Sau khi thức giấc (vệ sinh cá nhân, ăn sáng, sửa soạn trước khi ra ngoài...); việc nhà; phương tiện giao thông; nơi chốn (quán cà phê, cửa hàng tiện lợi, hiệu sách...) |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Cụm từ vựng |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201005507 |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202008507-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64821 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FB7C4223-51AA-430F-8E1E-0CBDA0940F9D |
---|
005 | 202408291636 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c159000 |
---|
039 | |y20240829163817|zlethietmay |
---|
082 | |a428.2 |bD.103.E |
---|
100 | |aKevin Kang |
---|
245 | |aDaily expression: Top 1500+ cụm từ Tiếng Anh thông dụng theo chủ đề
/ |cKevin Kang, Hanna Byun ; Bùi Phương Linh dịch |
---|
260 | |aH. : |bThế giới, |c2024 |
---|
300 | |a263tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTổng hợp hơn 1500 cụm từ tiếng Anh thông dụng nhất, giúp người học học dễ dàng nhờ phương pháp học theo cụm từ kèm hình minh hoạ theo chủ đề: Sau khi thức giấc (vệ sinh cá nhân, ăn sáng, sửa soạn trước khi ra ngoài...); việc nhà; phương tiện giao thông; nơi chốn (quán cà phê, cửa hàng tiện lợi, hiệu sách...) |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aCụm từ vựng |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201005507 |
---|
852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202008507-8 |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201005507
|
Kho Đọc tầng 2
|
428.2 D.103.E
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
202008507
|
Kho Mượn tầng 2
|
428.2 D.103.E
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
202008508
|
Kho Mượn tầng 2
|
428.2 D.103.E
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|