Sách909 NH.556.CNhững con đường tơ lụa và những trang sử phi thường tạo nên thế giới /
DDC
| 909 |
Tác giả CN
| Frankopan, Peter |
Nhan đề
| Những con đường tơ lụa và những trang sử phi thường tạo nên thế giới / Peter Frankopan ; Minh hoạ: Neil Packer ; Lily dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Thế giới, 2024 |
Mô tả vật lý
| 125tr. ; 30cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu 16 con đường phát triển từ thời cổ đại tới ngày nay của lịch sử nhân loại và được đặt tên theo chủ đề nổi bật trong giai đoạn đó: Những con đường của thế giới cổ đại, con đường dẫn đến tín ngưỡng, con đường dẫn đến hỗn loạn, con đường dẫn đến đạo Hồi, con đường dẫn đến trí tuệ, con đường của những nô lệ... |
Tên vùng địa lý
| Thế giới |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201005558 |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202008609-10 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64826 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F4F34084-3D44-4B65-B03F-F51E968C1BCA |
---|
005 | 202408301634 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c289000 |
---|
039 | |y20240830163549|zlethietmay |
---|
082 | |a909|bNH.556.C |
---|
100 | |aFrankopan, Peter |
---|
245 | |aNhững con đường tơ lụa và những trang sử phi thường tạo nên thế giới / |cPeter Frankopan ; Minh hoạ: Neil Packer ; Lily dịch |
---|
260 | |aH. : |bThế giới, |c2024 |
---|
300 | |a125tr. ; |c30cm |
---|
520 | |aGiới thiệu 16 con đường phát triển từ thời cổ đại tới ngày nay của lịch sử nhân loại và được đặt tên theo chủ đề nổi bật trong giai đoạn đó: Những con đường của thế giới cổ đại, con đường dẫn đến tín ngưỡng, con đường dẫn đến hỗn loạn, con đường dẫn đến đạo Hồi, con đường dẫn đến trí tuệ, con đường của những nô lệ... |
---|
651 | |aThế giới |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201005558 |
---|
852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202008609-10 |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201005558
|
Kho Đọc tầng 2
|
909 NH.556.C
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
202008609
|
Kho Mượn tầng 2
|
909 NH.556.C
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
202008610
|
Kho Mượn tầng 2
|
909 NH.556.C
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|