Sách338.76292293092 E.201.MElon Musk : Từ ước mơ đến hành trình quá giang vào Ngân hà /
|
DDC
| 338.76292293092 | |
Tác giả CN
| Vance, Ashlee | |
Nhan đề
| Elon Musk : Từ ước mơ đến hành trình quá giang vào Ngân hà / Ashlee Vance; Nguyệt Minh dịch | |
Thông tin xuất bản
| H. : Dân trí, 2024 | |
Mô tả vật lý
| 278tr. ; 21cm | |
Tóm tắt
| Giới thiệu về cuộc đời, sự nghiệp và hành trình khởi nghiệp đầy khó khăn, vất vả của nhà phát minh, doanh nhân, tỉ phú Elon Musk; với khả năng phân tích thị trường nhạy bén nhưng quyết đoán đã giúp ông thành công trong kinh doanh ngoài sự mong đợi và trở thành nhà phát minh | |
Tên vùng địa lý
| Mỹ | |
Từ khóa tự do
| Sự nghiệp | |
Từ khóa tự do
| Tiểu sử | |
Từ khóa tự do
| Doanh nhân | |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201005510 | |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202008513-4 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 64830 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | B8A4E2E9-5F9D-4414-9141-3D9C9B00A4CF |
|---|
| 005 | 202409041032 |
|---|
| 008 | 081223s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c129000 |
|---|
| 039 | |y20240904103342|zlethietmay |
|---|
| 082 | |a338.76292293092|bE.201.M |
|---|
| 100 | |aVance, Ashlee |
|---|
| 245 | |aElon Musk : Từ ước mơ đến hành trình quá giang vào Ngân hà / |cAshlee Vance; Nguyệt Minh dịch |
|---|
| 260 | |aH. : |bDân trí, |c2024 |
|---|
| 300 | |a278tr. ; |c21cm |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu về cuộc đời, sự nghiệp và hành trình khởi nghiệp đầy khó khăn, vất vả của nhà phát minh, doanh nhân, tỉ phú Elon Musk; với khả năng phân tích thị trường nhạy bén nhưng quyết đoán đã giúp ông thành công trong kinh doanh ngoài sự mong đợi và trở thành nhà phát minh |
|---|
| 651 | |aMỹ |
|---|
| 653 | |aSự nghiệp |
|---|
| 653 | |aTiểu sử |
|---|
| 653 | |aDoanh nhân |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201005510 |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202008513-4 |
|---|
| 890 | |a3|b6 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
201005510
|
Kho Đọc tầng 2
|
338.76292293092 E.201.M
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
202008513
|
Kho Mượn tầng 2
|
338.76292293092 E.201.M
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
202008514
|
Kho Mượn tầng 2
|
338.76292293092 E.201.M
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|