Sách801.56 M.458.TR150 thuật ngữ văn học /
DDC
| 801.56 |
Tác giả CN
| Lại Nguyên Ân |
Nhan đề
| 150 thuật ngữ văn học / Lại Nguyên Ân |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2004 |
Mô tả vật lý
| 477tr. ; 20,5cm |
Tóm tắt
| Gồm khoảng trên 150 thuật ngữ văn học hiện đại, thuật ngữ về kí hiệu học, kí hiệu thẩm mỹ, về cấu trúc, về huyền thoại |
Từ khóa tự do
| Thuật ngữ |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): PD.022689 |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): PM.029096-7 |
|
000
| 00000aam a2200000 4500 |
---|
001 | 30908 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 32151 |
---|
005 | 20091030081005.0 |
---|
008 | 091030s2004 ||||||Viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000 |
---|
039 | |y20141125164132|zhaonh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a801.56|bM.458.TR |
---|
100 | |aLại Nguyên Ân |
---|
245 | |a150 thuật ngữ văn học / |cLại Nguyên Ân |
---|
260 | |aH. : |bĐại học quốc gia Hà Nội, |c2004 |
---|
300 | |a477tr. ; |c20,5cm |
---|
520 | |aGồm khoảng trên 150 thuật ngữ văn học hiện đại, thuật ngữ về kí hiệu học, kí hiệu thẩm mỹ, về cấu trúc, về huyền thoại |
---|
653 | |aThuật ngữ |
---|
653 | |aVăn học |
---|
852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): PD.022689 |
---|
852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): PM.029096-7 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
910 | |aBùi Thị Liên|bBùi Thị Liên |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
PD.022689
|
Kho Đọc tầng 2
|
801.56 M.458.TR
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
PM.029096
|
Kho Mượn tầng 2
|
801.56 M.458.TR
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
PM.029097
|
Kho Mượn tầng 2
|
801.56 M.458.TR
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|