SáchHỏi - Đáp chính sách giáo dục nghề nghiệp dành cho đồng bào thiểu số, miền núi, hải đảo
Nhan đề
| Hỏi - Đáp chính sách giáo dục nghề nghiệp dành cho đồng bào thiểu số, miền núi, hải đảo |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động Xã hội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 119tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày nội dung cơ bản về chính sách giáo dục nghề nghiệp dành cho người học là đồng bào dân tộc thiểu số, miền núi, hải đảo và tìm hiểu chung về luật giáo dục nghề nghiệp |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Giáo dục nghề |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Dân tộc thiểu số |
Từ khóa tự do
| Chính sách |
Từ khóa tự do
| Đảo |
Địa chỉ
| VPLKho Luân Chuyển tầng 1(4): 103067437-40 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57463 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 00D672B6-CDB7-4834-875A-2EFCB3658563 |
---|
005 | 201910011543 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20191001154654|zchulonghien |
---|
245 | |aHỏi - Đáp chính sách giáo dục nghề nghiệp dành cho đồng bào thiểu số, miền núi, hải đảo |
---|
260 | |aH. : |bLao động Xã hội, |c2018 |
---|
300 | |a119tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTrình bày nội dung cơ bản về chính sách giáo dục nghề nghiệp dành cho người học là đồng bào dân tộc thiểu số, miền núi, hải đảo và tìm hiểu chung về luật giáo dục nghề nghiệp |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo dục nghề |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | |aChính sách |
---|
653 | |aĐảo |
---|
654 | |aMiền núi |
---|
852 | |aVPL|bKho Luân Chuyển tầng 1|j(4): 103067437-40 |
---|
890 | |a4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103067437
|
Kho Luân Chuyển tầng 1
|
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
103067438
|
Kho Luân Chuyển tầng 1
|
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
103067439
|
Kho Luân Chuyển tầng 1
|
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
103067440
|
Kho Luân Chuyển tầng 1
|
|
Sách tiếng Việt
|
4
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|