Sách158.1 M.458.ĐMột đời như kẻ tìm đường :
DDC
| 158.1 |
Tác giả CN
| Phan Văn Trường |
Nhan đề
| Một đời như kẻ tìm đường : Ta về tìm lại chính ta, Xin làm một chiếc lá đa sân đình! / Phan Văn Trường |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2019 |
Mô tả vật lý
| 414tr. ; 23cm |
Tóm tắt
| Đưa ra triết lí sống, phản ảnh những cảm nhận, trải nghiệm cá nhân về cuộc sống của tác giả, giúp thế hệ trẻ tìm ra hướng đi đúng đắn và phù hợp cho bản thân, thấu hiểu rõ bản năng và tiềm thức của chính mình từ đó có tinh thần luôn sẵn sàng đối mặt với những hệ quả tốt và xấu từ những sự lựa chọn |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Cuộc sống |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201003128 |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202004479-80 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59234 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 742CA8D0-C40A-41F5-8DD5-06A5605B99EF |
---|
005 | 202005271530 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c175000 |
---|
039 | |a20200527153140|bhongnhung|y20200527153016|zhongnhung |
---|
082 | |a158.1|bM.458.Đ |
---|
100 | |aPhan Văn Trường |
---|
245 | |aMột đời như kẻ tìm đường : |bTa về tìm lại chính ta, Xin làm một chiếc lá đa sân đình! / |cPhan Văn Trường |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Trẻ, |c2019 |
---|
300 | |a414tr. ; |c23cm |
---|
520 | |aĐưa ra triết lí sống, phản ảnh những cảm nhận, trải nghiệm cá nhân về cuộc sống của tác giả, giúp thế hệ trẻ tìm ra hướng đi đúng đắn và phù hợp cho bản thân, thấu hiểu rõ bản năng và tiềm thức của chính mình từ đó có tinh thần luôn sẵn sàng đối mặt với những hệ quả tốt và xấu từ những sự lựa chọn |
---|
653 | |aTâm lí học ứng dụng |
---|
653 | |aCuộc sống |
---|
852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201003128 |
---|
852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202004479-80 |
---|
890 | |a3|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201003128
|
Kho Đọc tầng 2
|
158.1 M.458.Đ
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
202004479
|
Kho Mượn tầng 2
|
158.1 M.458.Đ
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
202004480
|
Kho Mượn tầng 2
|
158.1 M.458.Đ
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|