Sách959.57051092 H.452.KHồi ký Lý Quang Diệu : /
DDC
| 959.57051092 |
Tác giả CN
| Lý Quang Diệu |
Nhan đề
| Hồi ký Lý Quang Diệu : / Lý Quang Diệu; Phạm Viên Phương; Huỳnh Văn Thanh; dịch |
Nhan đề
| T1Câu chuyện Singapore |
Thông tin xuất bản
| H. : Thế giới, 2023 |
Mô tả vật lý
| 768tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Ghi chép lại cuộc đời và sự nghiệp của cố Thủ tướng Lý Quang Diệu - Người đưa Singapore trở thành một trong những con rồng châu Á. Những trăn trở, suy tư về đất nước và thời cuộc với những phân tích, đánh giá về tình hình trong nước và quốc tế, những lựa chọn và quyết sách thể hiện ý chí mạnh mẽ, đầy quyết tâm và nhìn xa trông rộng của ông |
Từ khóa tự do
| Cuộc đời |
Từ khóa tự do
| Lý Quang Diệu |
Từ khóa tự do
| Sự Nghiệp |
Từ khóa tự do
| Hồi kí |
Từ khóa tự do
| Chính trị gia |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201005251 |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202008039-40 |
|
000
| 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64371 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 12A751CA-2C05-49D1-B6C8-85AF4F4D74E9 |
---|
005 | 202403111615 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c399000 |
---|
039 | |a20240311161944|blethietmay|y20240221101231|zBuithuy |
---|
082 | |a959.57051092|bH.452.K |
---|
100 | |aLý Quang Diệu |
---|
245 | |aHồi ký Lý Quang Diệu : / |cLý Quang Diệu; Phạm Viên Phương; Huỳnh Văn Thanh; dịch |
---|
245 | |nT1|pCâu chuyện Singapore |
---|
260 | |aH. : |bThế giới, |c2023 |
---|
300 | |a768tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGhi chép lại cuộc đời và sự nghiệp của cố Thủ tướng Lý Quang Diệu - Người đưa Singapore trở thành một trong những con rồng châu Á. Những trăn trở, suy tư về đất nước và thời cuộc với những phân tích, đánh giá về tình hình trong nước và quốc tế, những lựa chọn và quyết sách thể hiện ý chí mạnh mẽ, đầy quyết tâm và nhìn xa trông rộng của ông |
---|
653 | |aCuộc đời |
---|
653 | |aLý Quang Diệu |
---|
653 | |aSự Nghiệp |
---|
653 | |aHồi kí |
---|
653 | |aChính trị gia |
---|
852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201005251 |
---|
852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202008039-40 |
---|
890 | |a3|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
202008040
|
Kho Mượn tầng 2
|
959.57051092 H.452.K
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
2
|
201005251
|
Kho Đọc tầng 2
|
959.57051092 H.452.K
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
3
|
202008039
|
Kho Mượn tầng 2
|
959.57051092 H.452.K
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|