Sách953.8054092 D125VDầu và máu : Mohammed bin Salman và tham vọng tái thiết kinh tế Ả-rập /
DDC
| 953.8054092 |
Tác giả CN
| Hope, Badley |
Nhan đề
| Dầu và máu : Mohammed bin Salman và tham vọng tái thiết kinh tế Ả-rập / Badley Hope, Justin Scheck ; Dịch: Nguyễn Thị Phương Anh, Kiên Lưu |
Thông tin xuất bản
| H. : Thế giới, 2024 |
Mô tả vật lý
| 375tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Tổng quan về Ả-rập Xê-út và vai trò của dầu mỏ trong nền kinh tế và chính trị của quốc gia, đặc biệt là cuộc hành trình của Mohammed bin Salman từ khi ông là Thái tử cho đến các quyết định quan trọng về kinh tế và chính trị mà ông đã đưa ra sau khi trở thành quốc vương vào năm 2015 |
Tên vùng địa lý
| Ả Rập |
Từ khóa tự do
| Cuộc đời |
Từ khóa tự do
| Sự nghiệp |
Từ khóa tự do
| Chính trị gia |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201005547 |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202008587-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64831 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 16E61A70-517B-4DD4-8B11-E301782F7A7C |
---|
005 | 202409041046 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c249000 |
---|
039 | |y20240904104757|zlethietmay |
---|
082 | |a953.8054092|bD125V |
---|
100 | |aHope, Badley |
---|
245 | |aDầu và máu : Mohammed bin Salman và tham vọng tái thiết kinh tế Ả-rập / |cBadley Hope, Justin Scheck ; Dịch: Nguyễn Thị Phương Anh, Kiên Lưu |
---|
260 | |aH. : |bThế giới, |c2024 |
---|
300 | |a375tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTổng quan về Ả-rập Xê-út và vai trò của dầu mỏ trong nền kinh tế và chính trị của quốc gia, đặc biệt là cuộc hành trình của Mohammed bin Salman từ khi ông là Thái tử cho đến các quyết định quan trọng về kinh tế và chính trị mà ông đã đưa ra sau khi trở thành quốc vương vào năm 2015 |
---|
651 | |aẢ Rập |
---|
653 | |aCuộc đời |
---|
653 | |aSự nghiệp |
---|
653 | |aChính trị gia |
---|
852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201005547 |
---|
852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202008587-8 |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
202008588
|
Kho Mượn tầng 2
|
953.8054092 D.125.V
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
2
|
201005547
|
Kho Đọc tầng 2
|
953.8054092 D.125.V
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
3
|
202008587
|
Kho Mượn tầng 2
|
953.8054092 D.125.V
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|