Sách959.7 H.107.TRHành trình về làng Việt cổ truyền,
DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Bùi Xuân Đính |
Nhan đề
| Hành trình về làng Việt cổ truyền, B.s.: Bùi Xuân Đính (ch.b.), Nguyễn Thu Hiền, Bùi Thị Thanh Hoa...Những làng quê tiêu biểu của xứ Đoài và xứ Đông / |
Nhan đề
| T2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2024 |
Mô tả vật lý
| 1078 tr. ; 27 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về những làng quê tiêu biểu của xứ Đoài và xứ Đông trên các phương diện: tên gọi, đặc điểm nổi bật về điều kiện địa lý, sự hình thành và phát triển của làng, điều kiện kinh tế xưa và nay, cơ cấu tổ chức của làng, các dấu ấn lịch sử của làng, truyền thống khoa cử, các phong tục tập quán tiêu biểu, truyền thống cách mạng, sự biến đổi của làng hiện nay... |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Xứ Đoài |
Từ khóa tự do
| Xứ Đông |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Làng xã |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201005866 |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(1): 202009158 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 65147 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E4BD05D7-EB32-40EE-9B12-4522D7D4CE0A |
---|
005 | 202502251052 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20250225105553|zlethietmay |
---|
082 | |a959.7|bH.107.TR |
---|
100 | |aBùi Xuân Đính |
---|
245 | |aHành trình về làng Việt cổ truyền, |pNhững làng quê tiêu biểu của xứ Đoài và xứ Đông / |cB.s.: Bùi Xuân Đính (ch.b.), Nguyễn Thu Hiền, Bùi Thị Thanh Hoa... |
---|
245 | |nT2 |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia Sự thật, |c2024 |
---|
300 | |a1078 tr. ; |c27 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu về những làng quê tiêu biểu của xứ Đoài và xứ Đông trên các phương diện: tên gọi, đặc điểm nổi bật về điều kiện địa lý, sự hình thành và phát triển của làng, điều kiện kinh tế xưa và nay, cơ cấu tổ chức của làng, các dấu ấn lịch sử của làng, truyền thống khoa cử, các phong tục tập quán tiêu biểu, truyền thống cách mạng, sự biến đổi của làng hiện nay... |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aXứ Đoài |
---|
653 | |aXứ Đông |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aLàng xã |
---|
852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201005866 |
---|
852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(1): 202009158 |
---|
890 | |a2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
202009158
|
Kho Mượn tầng 2
|
959.7 H.107.TR
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
2
|
201005866
|
Kho Đọc tầng 2
|
959.7 H.107.TR
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|