SáchĐC. 96 H.527.THHuyền thoại thanh niên xung phong Việt Nam /
DDC
| ĐC. 96 |
Nhan đề
| Huyền thoại thanh niên xung phong Việt Nam / Đặng Đình Chấn, Trần Miêu, Trần Anh Tuấn... |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tấn xã Việt Nam, 2009 |
Mô tả vật lý
| 423tr. ; 29cm |
Tùng thư
| Uống nước nhớ nguồn |
Phụ chú
| Công trình xuất bản đền ơn đáp nghĩa trong Chương trình Truyền thông và Xuất bản mang tên Uống nước nhớ nguồn |
Tóm tắt
| Viết về những năm tháng phục vụ chiến đấu đầy gian khổ hy sinh, nhưng vô cùng anh dũng với những chiến công đã trở thành huyền thoại của thanh niên xung phong Việt Nam. Danh sách liệt sĩ thanh niên xung phong trong hai cuộc kháng chiến chống ngoại xâm |
Từ khóa tự do
| Thanh niên xung phong |
Từ khóa tự do
| Kháng chiến chống Mỹ |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Kháng chiến chống Pháp |
Địa chỉ
| VPLKho Địa Chí tầng 2(2): DCS.002018, DCS.002024 |
|
000
| 00000aam a2200000 4500 |
---|
001 | 65182 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CB57F05B-D96E-45E6-8522-9CEA7340E8CF |
---|
005 | 202507291646 |
---|
008 | 140217s2009 ||||||Viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250729164758|bbinhtv|y20250725104006|zbinhtv |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |aĐC. 96|bH.527.TH |
---|
245 | |aHuyền thoại thanh niên xung phong Việt Nam / |cĐặng Đình Chấn, Trần Miêu, Trần Anh Tuấn... |
---|
260 | |aH. : |bThông tấn xã Việt Nam, |c2009 |
---|
300 | |a423tr. ; |c29cm |
---|
490 | |aUống nước nhớ nguồn |
---|
500 | |aCông trình xuất bản đền ơn đáp nghĩa trong Chương trình Truyền thông và Xuất bản mang tên Uống nước nhớ nguồn |
---|
520 | |aViết về những năm tháng phục vụ chiến đấu đầy gian khổ hy sinh, nhưng vô cùng anh dũng với những chiến công đã trở thành huyền thoại của thanh niên xung phong Việt Nam. Danh sách liệt sĩ thanh niên xung phong trong hai cuộc kháng chiến chống ngoại xâm |
---|
653 | |aThanh niên xung phong |
---|
653 | |aKháng chiến chống Mỹ |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKháng chiến chống Pháp |
---|
852 | |aVPL|bKho Địa Chí tầng 2|j(2): DCS.002018, DCS.002024 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
910 | |aBùi Thị Liên|bBùi Thị Liên |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
DCS.002024
|
Kho Địa Chí tầng 2
|
ĐC. 96 H.527.TH
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
2
|
DCS.002018
|
Kho Địa Chí tầng 2
|
ĐC. 96 H.527.TH
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|