Sách305.420721 PH.500.NPhụ nữ vô hình :
|
DDC
| 305.420721 | |
Tác giả CN
| Criado Perez, Caroline | |
Nhan đề
| Phụ nữ vô hình : Bất bình đẳng từ khoảng trống dữ liệu / Caroline Criado Perez ; Nhung Nhung dịch | |
Nhan đề khác
| Invisible women | |
Thông tin xuất bản
| H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023 | |
Mô tả vật lý
| 405tr. ; 21cm | |
Tóm tắt
| Thể hiện cái nhìn sâu sắc về một thế giới vắng bóng phụ nữ trong ba chủ đề chính: Cơ thể phụ nữ, gánh nặng của công việc chăm sóc gia đình không lương và bạo lực với nữ giới do nam giới gây ra. Giải thích lỗ hổng dữ liệu về phụ nữ là sản phẩm của một lối suy nghĩ đã tồn tại hàng thế kỷ do đó đã trở thành một dạng mặc định ở khắp ngõ ngách trong đời sống hằng ngày, nơi làm việc, các thiết kế, ở bệnh viện, chốn công cộng và cả khi tai ương ập đến | |
Từ khóa tự do
| Bất bình đẳng | |
Từ khóa tự do
| Phụ nữ | |
Từ khóa tự do
| Xã hội | |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu | |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201005877 | |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202009179-80 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 65317 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 335556CE-6C02-4F4B-AFA3-585B5395F5BD |
|---|
| 005 | 202511060828 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c188000 |
|---|
| 039 | |y20251106083144|zlethietmay |
|---|
| 082 | |a305.420721|bPH.500.N |
|---|
| 100 | |a Criado Perez, Caroline |
|---|
| 245 | |aPhụ nữ vô hình : |bBất bình đẳng từ khoảng trống dữ liệu / |c Caroline Criado Perez ; Nhung Nhung dịch |
|---|
| 246 | |aInvisible women |
|---|
| 260 | |aH. : |bPhụ nữ Việt Nam, |c2023 |
|---|
| 300 | |a405tr. ; |c21cm |
|---|
| 520 | |aThể hiện cái nhìn sâu sắc về một thế giới vắng bóng phụ nữ trong ba chủ đề chính: Cơ thể phụ nữ, gánh nặng của công việc chăm sóc gia đình không lương và bạo lực với nữ giới do nam giới gây ra. Giải thích lỗ hổng dữ liệu về phụ nữ là sản phẩm của một lối suy nghĩ đã tồn tại hàng thế kỷ do đó đã trở thành một dạng mặc định ở khắp ngõ ngách trong đời sống hằng ngày, nơi làm việc, các thiết kế, ở bệnh viện, chốn công cộng và cả khi tai ương ập đến |
|---|
| 653 | |aBất bình đẳng |
|---|
| 653 | |aPhụ nữ |
|---|
| 653 | |aXã hội |
|---|
| 653 | |aNghiên cứu |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201005877 |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202009179-80 |
|---|
| 890 | |a3 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
201005877
|
Kho Đọc tầng 2
|
305.420721 PH.500.N
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
202009179
|
Kho Mượn tầng 2
|
305.420721 PH.500.N
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
202009180
|
Kho Mượn tầng 2
|
305.420721 PH.500.N
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|