Sách613.71489 S.455.XSống xanh thuận cơ thể, Ăn xanh thuận tự nhiên /
|
DDC
| 613.71489 | |
Tác giả CN
| Ishihara Yumi | |
Nhan đề
| Sống xanh thuận cơ thể, Ăn xanh thuận tự nhiên / Ishihara Yumi; Diệp Anh dịch | |
Thông tin xuất bản
| H. : Thanh niên, 2025 | |
Mô tả vật lý
| 282tr. ; 19cm | |
Tóm tắt
| Cuốn sách kết hợp giữa kiến thức khoa học và các ví dụ thực tế về phòng ngừa, hỗ trợ điều trị ung thư bằng phương pháp tự nhiên. Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của chế độ ăn thanh đạm, thực phẩm hữu cơ, nước ép rau củ, cùng các liệu pháp như chườm nóng, đi bộ để cải thiện sức khỏe. Cuốn sách giúp người đọc hiểu rõ bản chất ung thư và cung cấp những hướng dẫn cụ thể để tối ưu hóa chế độ ăn uống, từ đó tạo ra lối sống lành mạnh, bền vững. | |
Từ khóa tự do
| Sức khỏe | |
Từ khóa tự do
| Ăn xanh | |
Từ khóa tự do
| Sống xanh | |
Từ khóa tự do
| Dinh dưỡng | |
Từ khóa tự do
| Bệnh ung thư | |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201005945 | |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202009315-6 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 65542 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | B31246C7-50B0-44F1-997E-6188E7081F0F |
|---|
| 005 | 202512101040 |
|---|
| 008 | 081223s2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c169000 |
|---|
| 039 | |y20251210104339|zlethietmay |
|---|
| 082 | |a613.71489|bS.455.X |
|---|
| 100 | |aIshihara Yumi |
|---|
| 245 | |aSống xanh thuận cơ thể, Ăn xanh thuận tự nhiên / |cIshihara Yumi; Diệp Anh dịch |
|---|
| 260 | |aH. : |bThanh niên, |c2025 |
|---|
| 300 | |a282tr. ; |c19cm |
|---|
| 520 | |aCuốn sách kết hợp giữa kiến thức khoa học và các ví dụ thực tế về phòng ngừa, hỗ trợ điều trị ung thư bằng phương pháp tự nhiên. Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của chế độ ăn thanh đạm, thực phẩm hữu cơ, nước ép rau củ, cùng các liệu pháp như chườm nóng, đi bộ để cải thiện sức khỏe. Cuốn sách giúp người đọc hiểu rõ bản chất ung thư và cung cấp những hướng dẫn cụ thể để tối ưu hóa chế độ ăn uống, từ đó tạo ra lối sống lành mạnh, bền vững. |
|---|
| 653 | |aSức khỏe |
|---|
| 653 | |aĂn xanh |
|---|
| 653 | |aSống xanh |
|---|
| 653 | |aDinh dưỡng |
|---|
| 653 | |aBệnh ung thư |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201005945 |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202009315-6 |
|---|
| 890 | |a3 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
202009316
|
Kho Mượn tầng 2
|
613.71489 S.455.X
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
201005945
|
Kho Đọc tầng 2
|
613.71489 S.455.X
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
3
|
202009315
|
Kho Mượn tầng 2
|
613.71489 S.455.X
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|