Sách343.597099902632 L.504.ALuật An ninh mạng và văn bản hướng dẫn thi hành
|
DDC
| 343.597099902632 | |
Nhan đề
| Luật An ninh mạng và văn bản hướng dẫn thi hành | |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2024 | |
Mô tả vật lý
| 194tr. ; 19cm | |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Luật An ninh mạng bao gồm những quy định chung và các quy định cụ thể về bảo vệ an ninh mạng đối với hệ thống thông tin quan trọng về an ninh quốc gia, phòng ngừa và xử lý hành vi xâm phạm an ninh mạng, hoạt động bảo vệ an ninh mạng, bảo đảm hoạt động bảo vệ an ninh mạng, trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cá nhân và điều khoản thi hành | |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam | |
Từ khóa tự do
| Luật An ninh mạng | |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật | |
Từ khóa tự do
| Pháp luật | |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201005989 | |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202009403-4 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 65640 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 8650CD5D-A573-448F-9ADA-A68E97351177 |
|---|
| 005 | 202512220849 |
|---|
| 008 | 081223s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c80000 |
|---|
| 039 | |y20251222085214|zlethietmay |
|---|
| 082 | |a343.597099902632|bL.504.A |
|---|
| 245 | |aLuật An ninh mạng và văn bản hướng dẫn thi hành |
|---|
| 260 | |aH. : |bLao động, |c2024 |
|---|
| 300 | |a194tr. ; |c19cm |
|---|
| 520 | |aTrình bày toàn văn Luật An ninh mạng bao gồm những quy định chung và các quy định cụ thể về bảo vệ an ninh mạng đối với hệ thống thông tin quan trọng về an ninh quốc gia, phòng ngừa và xử lý hành vi xâm phạm an ninh mạng, hoạt động bảo vệ an ninh mạng, bảo đảm hoạt động bảo vệ an ninh mạng, trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cá nhân và điều khoản thi hành |
|---|
| 651 | |aViệt Nam |
|---|
| 653 | |aLuật An ninh mạng |
|---|
| 653 | |aVăn bản pháp luật |
|---|
| 653 | |aPháp luật |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201005989 |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202009403-4 |
|---|
| 890 | |a3 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
202009403
|
Kho Mượn tầng 2
|
343.597099902632 L.504.A
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
202009404
|
Kho Mượn tầng 2
|
343.597099902632 L.504.A
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
201005989
|
Kho Đọc tầng 2
|
343.597099902632 L.504.A
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|