Sách394.269597 S.113.MSắc màu lễ hội dân gian 54 dân tộc Việt Nam /
|
DDC
| 394.269597 | |
Tác giả CN
| NAM PHONG | |
Nhan đề
| Sắc màu lễ hội dân gian 54 dân tộc Việt Nam / Nam Phong | |
Thông tin xuất bản
| H. : Hồng Đức, 2024 | |
Mô tả vật lý
| 199tr. ; 19cm | |
Tóm tắt
| Giới thiệu sơ lược về lịch sử hình thành, ý nghĩa, đặc trưng, quy trình tổ chức lễ hội dân gian cùng một số lễ hội dân gian tiêu biểu của các dân tộc và vùng miền Việt Nam như: Lễ hội Lồng Tồng của người Tày, lễ hội Nhảy lửa của người Pà Thẻn, lễ ra đồng "Pặt Oong'' của người Pu Péo... | |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam | |
Từ khóa tự do
| Dân tộc | |
Từ khóa tự do
| Lễ hội dân gian | |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201005997 | |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202009419-20 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 65648 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 7EA2DA0B-1C44-4834-A304-28486551F3B0 |
|---|
| 005 | 202512221530 |
|---|
| 008 | 081223s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c82000 |
|---|
| 039 | |y20251222153302|zlethietmay |
|---|
| 082 | |a394.269597|bS.113.M |
|---|
| 100 | |aNAM PHONG |
|---|
| 245 | |aSắc màu lễ hội dân gian 54 dân tộc Việt Nam / |cNam Phong |
|---|
| 260 | |aH. : |bHồng Đức, |c2024 |
|---|
| 300 | |a199tr. ; |c19cm |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu sơ lược về lịch sử hình thành, ý nghĩa, đặc trưng, quy trình tổ chức lễ hội dân gian cùng một số lễ hội dân gian tiêu biểu của các dân tộc và vùng miền Việt Nam như: Lễ hội Lồng Tồng của người Tày, lễ hội Nhảy lửa của người Pà Thẻn, lễ ra đồng "Pặt Oong'' của người Pu Péo... |
|---|
| 651 | |aViệt Nam |
|---|
| 653 | |aDân tộc |
|---|
| 653 | |aLễ hội dân gian |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201005997 |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202009419-20 |
|---|
| 890 | |a3 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
201005997
|
Kho Đọc tầng 2
|
394.269597 S.113.M
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
202009419
|
Kho Mượn tầng 2
|
394.269597 S.113.M
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
202009420
|
Kho Mượn tầng 2
|
394.269597 S.113.M
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|