Sách342.597002632 L.504.BLuật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật năm 2025
|
DDC
| 342.597002632 | |
Nhan đề
| Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật năm 2025 | |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2025 | |
Mô tả vật lý
| 103tr. ; 19cm | |
Tóm tắt
| Giới thiệu toàn văn Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật gồm những quy định chung và quy định cụ thể về thẩm quyền ban hành, nội dung văn bản quy phạm pháp luật; xây dựng, ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Quốc hội, Uỷ ban Thường vụ Quốc hội; xây dựng, ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Chủ tịch nước... | |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam | |
Từ khóa tự do
| Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật | |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật | |
Từ khóa tự do
| Pháp luật | |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201006014 | |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202009453-4 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 65676 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 74B7DD83-AD41-4499-A0EE-94DE21B9B1BD |
|---|
| 005 | 202512240901 |
|---|
| 008 | 081223s2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c40000 |
|---|
| 039 | |y20251224090428|zlethietmay |
|---|
| 082 | |a342.597002632|bL.504.B |
|---|
| 245 | |aLuật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật năm 2025 |
|---|
| 260 | |aH. : |bLao động, |c2025 |
|---|
| 300 | |a103tr. ; |c19cm |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu toàn văn Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật gồm những quy định chung và quy định cụ thể về thẩm quyền ban hành, nội dung văn bản quy phạm pháp luật; xây dựng, ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Quốc hội, Uỷ ban Thường vụ Quốc hội; xây dựng, ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Chủ tịch nước... |
|---|
| 651 | |aViệt Nam |
|---|
| 653 | |aLuật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật |
|---|
| 653 | |aVăn bản pháp luật |
|---|
| 653 | |aPháp luật |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201006014 |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202009453-4 |
|---|
| 890 | |a3 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
202009454
|
Kho Mượn tầng 2
|
342.597002632 L.504.B
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
201006014
|
Kho Đọc tầng 2
|
342.597002632 L.504.B
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
3
|
202009453
|
Kho Mượn tầng 2
|
342.597002632 L.504.B
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|