Sách343.5970102632 L.504.CLuật Công nghiệp quốc phòng, an ninh và động viên công nghiệp năm
|
DDC
| 343.5970102632 | |
Nhan đề
| Luật Công nghiệp quốc phòng, an ninh và động viên công nghiệp năm | |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2024 | |
Mô tả vật lý
| 115tr. ; 19cm | |
Tóm tắt
| Giới thiệu toàn văn Luật Công nghiệp quốc phòng, an ninh và động viên công nghiệp gồm các quy định chung và quy định cụ thể về công nghiệp quốc phòng, an ninh; động viên công nghiệp; chế độ, chính sách trong công nghiệp quốc phòng, an ninh và động viên công nghiệp; hợp tác quốc tế và thương mại quốc tế về công nghiệp quốc phòng, an ninh; trách nhiệm của cơ quan, tổ chức về công nghiệp quốc phòng, an ninh và động viên công nghiệp cùng các điều khoản thi hành | |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam | |
Từ khóa tự do
| Luật Công nghiệp quốc phòng, an ninh | |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật | |
Từ khóa tự do
| Pháp luật | |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201006024 | |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202009473-4 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 65688 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 32AC591E-AFA9-4ADF-8D2F-91E1E73D582B |
|---|
| 005 | 202512250855 |
|---|
| 008 | 081223s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c35000 |
|---|
| 039 | |y20251225085844|zlethietmay |
|---|
| 082 | |a343.5970102632|bL.504.C |
|---|
| 245 | |aLuật Công nghiệp quốc phòng, an ninh và động viên công nghiệp năm |
|---|
| 260 | |aH. : |bLao động, |c2024 |
|---|
| 300 | |a115tr. ; |c19cm |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu toàn văn Luật Công nghiệp quốc phòng, an ninh và động viên công nghiệp gồm các quy định chung và quy định cụ thể về công nghiệp quốc phòng, an ninh; động viên công nghiệp; chế độ, chính sách trong công nghiệp quốc phòng, an ninh và động viên công nghiệp; hợp tác quốc tế và thương mại quốc tế về công nghiệp quốc phòng, an ninh; trách nhiệm của cơ quan, tổ chức về công nghiệp quốc phòng, an ninh và động viên công nghiệp cùng các điều khoản thi hành |
|---|
| 651 | |aViệt Nam |
|---|
| 653 | |aLuật Công nghiệp quốc phòng, an ninh |
|---|
| 653 | |aVăn bản pháp luật |
|---|
| 653 | |aPháp luật |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201006024 |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202009473-4 |
|---|
| 890 | |a3 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
202009473
|
Kho Mượn tầng 2
|
343.5970102632 L.504.C
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
202009474
|
Kho Mượn tầng 2
|
343.5970102632 L.504.C
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
201006024
|
Kho Đọc tầng 2
|
343.5970102632 L.504.C
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|