Sách495.682 M.311.MMind map từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng tiếng Nhật qua sơ đồ tư duy /
|
DDC
| 495.682 | |
Tác giả CN
| Trà My; Xuân Thu | |
Nhan đề
| Mind map từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng tiếng Nhật qua sơ đồ tư duy / Trà My; Xuân Thu | |
Thông tin xuất bản
| H. : Dân trí, 2024 | |
Mô tả vật lý
| 231tr. : minh hoạ ; 24cm | |
Tóm tắt
| Cung cấp 2500 từ vựng tiếng Nhật thông dụng được trình bày theo dạng sơ đồ tư duy logic, rõ ràng, đơn giản và dễ hiểu giúp người học nắm vững hệ thống từ vựng tiếng Nhật một cách hiệu quả nhất. | |
Từ khóa tự do
| Sơ đồ tư duy | |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật | |
Từ khóa tự do
| Từ vựng | |
Địa chỉ
| Thư Viện Tỉnh Vĩnh Phúc |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 65699 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 89B97B6B-A6BF-452C-A9AE-CA0EC7B59DD8 |
|---|
| 005 | 202512291023 |
|---|
| 008 | 081223s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c189000 |
|---|
| 039 | |y20251229102725|zbinhtv |
|---|
| 082 | |a495.682|bM.311.M |
|---|
| 100 | |aTrà My; Xuân Thu |
|---|
| 245 | |aMind map từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng tiếng Nhật qua sơ đồ tư duy / |cTrà My; Xuân Thu |
|---|
| 260 | |aH. : |bDân trí, |c2024 |
|---|
| 300 | |a231tr. : |bminh hoạ ; |c24cm |
|---|
| 520 | |aCung cấp 2500 từ vựng tiếng Nhật thông dụng được trình bày theo dạng sơ đồ tư duy logic, rõ ràng, đơn giản và dễ hiểu giúp người học nắm vững hệ thống từ vựng tiếng Nhật một cách hiệu quả nhất. |
|---|
| 653 | |aSơ đồ tư duy |
|---|
| 653 | |aTiếng Nhật |
|---|
| 653 | |aTừ vựng |
|---|
| 852 | |aThư Viện Tỉnh Vĩnh Phúc |
|---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|