Sách617.601 C.100.NHCả nhà chăm răng :
|
DDC
| 617.601 | |
Tác giả CN
| TRẦN MINH CƯỜNG | |
Nhan đề
| Cả nhà chăm răng : Hiểu đúng về chăm sóc răng miệng / Trần Minh Cường, Nguyễn Phan Thế Huy ; Trần Ngọc Liên h.đ.. | |
Thông tin xuất bản
| H. : Công Thương, 2024 | |
Mô tả vật lý
| 199tr. ; 21cm | |
Tóm tắt
| Cung cấp các kiến thức về chăm sóc răng miệng phổ thông và chăm sóc răng miệng cho từng đối tượng cụ thể, chăm sóc răng miệng trong ung thư miệng; những ngộ nhận và giải pháp về chăm sóc răng miệng: vệ sinh răng miệng, điều trị răng miệng, thói quen sinh hoạt ảnh hưởng đến chăm sóc răng miệng, thẩm mỹ răng miệng | |
Từ khóa tự do
| Gia đình | |
Từ khóa tự do
| Miệng | |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc sức khoẻ; | |
Từ khóa tự do
| Răng | |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201006210 | |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202009845-6 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 65715 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | A3E45192-8C63-41D4-8A6B-1C8A909B7821 |
|---|
| 005 | 202512310927 |
|---|
| 008 | 081223s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c315000 |
|---|
| 039 | |y20251231093030|zlethietmay |
|---|
| 082 | |a617.601|bC.100.NH |
|---|
| 100 | |aTRẦN MINH CƯỜNG |
|---|
| 245 | |aCả nhà chăm răng : |bHiểu đúng về chăm sóc răng miệng / |cTrần Minh Cường, Nguyễn Phan Thế Huy ; Trần Ngọc Liên h.đ.. |
|---|
| 260 | |aH. : |bCông Thương, |c2024 |
|---|
| 300 | |a199tr. ; |c21cm |
|---|
| 520 | |aCung cấp các kiến thức về chăm sóc răng miệng phổ thông và chăm sóc răng miệng cho từng đối tượng cụ thể, chăm sóc răng miệng trong ung thư miệng; những ngộ nhận và giải pháp về chăm sóc răng miệng: vệ sinh răng miệng, điều trị răng miệng, thói quen sinh hoạt ảnh hưởng đến chăm sóc răng miệng, thẩm mỹ răng miệng |
|---|
| 653 | |aGia đình |
|---|
| 653 | |aMiệng |
|---|
| 653 | |aChăm sóc sức khoẻ; |
|---|
| 653 | |aRăng |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201006210 |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202009845-6 |
|---|
| 890 | |a3 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
202009845
|
Kho Mượn tầng 2
|
617.601 C.100.NH
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
202009846
|
Kho Mượn tầng 2
|
617.601 C.100.NH
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
201006210
|
Kho Đọc tầng 2
|
617.601 C.100.NH
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|