Sách613.2 D.312.DDinh dưỡng tươi xanh - Ăn lành để trẻ :
|
DDC
| 613.2 | |
Tác giả CN
| OLIEN, DARIN | |
Nhan đề
| Dinh dưỡng tươi xanh - Ăn lành để trẻ : Ăn thuần thực vật, sống thuận tự nhiên để chữa lành những tổn thương và tăng cường sức khoẻ / Darin Olien ; Thảo Phương dịch | |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hà Nội, 2025 | |
Mô tả vật lý
| 410tr. ; 21cm | |
Tóm tắt
| Hướng dẫn chế độ ăn kiêng và dinh dưỡng lành mạnh, cân bằng cùng cách sử dụng thực phẩm bổ sung một cách hiệu quả để có một cơ thể khoẻ mạnh, tràn đầy sinh lực và hạnh phúc mỗi ngày dựa trên cơ sở khoa học về dinh dưỡng chất lượng, thuỷ phân, sự thải độc, oxy hoá và kiểm hoá trong việc duy trì cân nặng hợp lý, phòng tránh bệnh tật | |
Từ khóa tự do
| Ăn lành | |
Từ khóa tự do
| Dinh dưỡng | |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc sức khoẻ | |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201006213 | |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202009851-2 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 65718 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 8240389A-5730-4DFC-A6E3-9D9F72BF3CE5 |
|---|
| 005 | 202512310949 |
|---|
| 008 | 081223s2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c195000 |
|---|
| 039 | |y20251231095203|zlethietmay |
|---|
| 082 | |a613.2|bD.312.D |
|---|
| 100 | |aOLIEN, DARIN |
|---|
| 245 | |aDinh dưỡng tươi xanh - Ăn lành để trẻ : |bĂn thuần thực vật, sống thuận tự nhiên để chữa lành những tổn thương và tăng cường sức khoẻ / |cDarin Olien ; Thảo Phương dịch |
|---|
| 260 | |aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2025 |
|---|
| 300 | |a410tr. ; |c21cm |
|---|
| 520 | |aHướng dẫn chế độ ăn kiêng và dinh dưỡng lành mạnh, cân bằng cùng cách sử dụng thực phẩm bổ sung một cách hiệu quả để có một cơ thể khoẻ mạnh, tràn đầy sinh lực và hạnh phúc mỗi ngày dựa trên cơ sở khoa học về dinh dưỡng chất lượng, thuỷ phân, sự thải độc, oxy hoá và kiểm hoá trong việc duy trì cân nặng hợp lý, phòng tránh bệnh tật |
|---|
| 653 | |aĂn lành |
|---|
| 653 | |aDinh dưỡng |
|---|
| 653 | |aChăm sóc sức khoẻ |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201006213 |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202009851-2 |
|---|
| 890 | |a3 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
201006213
|
Kho Đọc tầng 2
|
613.2 D.312.D
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
202009851
|
Kho Mượn tầng 2
|
613.2 D.312.D
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
202009852
|
Kho Mượn tầng 2
|
613.2 D.312.D
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|