SáchĐC.119 Đ.301.CHĐịa chí tỉnh Phúc Yên :
|
BBK
| ĐC.119 | |
Nhan đề
| Địa chí tỉnh Phúc Yên : Bản dịch | |
Thông tin xuất bản
| [kđ] : [knxb] | |
Mô tả vật lý
| 8tr. ; 26cm | |
Tóm tắt
| Nguồn gốc thành lập tỉnh Phúc Yên. Địa giới, diện tích, khí hậu, dân số, nông lâm nghiệp, thương nghiệp, di tích và danh thắng... | |
Từ khóa tự do
| Phúc Yên | |
Từ khóa tự do
| Địa chí | |
Địa chỉ
| VPLKho Địa Chí tầng 2(1): DCT.000293 |
| |
000
| 00000aam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 65246 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 050484A7-536D-49B8-96E6-6BACEA9087B9 |
|---|
| 005 | 202510010942 |
|---|
| 008 | 060607s ||||||Viesd |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20251001094515|zbinhtv |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 084 | |aĐC.119|bĐ.301.CH |
|---|
| 245 | |aĐịa chí tỉnh Phúc Yên : |bBản dịch |
|---|
| 260 | |a[kđ] : |b[knxb] |
|---|
| 300 | |a8tr. ; |c26cm |
|---|
| 520 | |aNguồn gốc thành lập tỉnh Phúc Yên. Địa giới, diện tích, khí hậu, dân số, nông lâm nghiệp, thương nghiệp, di tích và danh thắng... |
|---|
| 653 | |aPhúc Yên |
|---|
| 653 | |aĐịa chí |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Địa Chí tầng 2|j(1): DCT.000293 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
| 910 | |bHoàng Thị Thanh Bình |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
DCT.000293
|
Kho Địa Chí tầng 2
|
ĐC.119 Đ.301.CH
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|