Sách495.18 M.311.MMind map giao tiếp tiếng Trung theo giáo trình Hán ngữ
|
DDC
| 495.18 | |
Tác giả CN
| Trần Phương Thảo | |
Nhan đề
| Mind map giao tiếp tiếng Trung theo giáo trình Hán ngữ | |
Thông tin xuất bản
| H.: Hồng Đức, 2025 | |
Mô tả vật lý
| 215 tr. : minh hoạ ; 24 cm | |
Tóm tắt
| Đưa ra những mẫu câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng, có tính ứng dụng cao về các chủ đề giao tiếp cơ bản: Chào hỏi, làm quen, nói lời cảm ơn và xin lỗi, thời gian, mua sắm, ăn uống, giao thông, trò chuyện qua điện thoại, thời tiết, sức khoẻ, cảm xúc và công việc. | |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp | |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc | |
Địa chỉ
| Thư Viện Tỉnh Vĩnh Phúc |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 65697 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | C0EA393B-8027-479F-BADC-4842C6941065 |
|---|
| 005 | 202512290928 |
|---|
| 008 | 081223s2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c169000 |
|---|
| 039 | |y20251229093205|zbinhtv |
|---|
| 082 | |a495.18|bM.311.M |
|---|
| 100 | |aTrần Phương Thảo |
|---|
| 245 | |aMind map giao tiếp tiếng Trung theo giáo trình Hán ngữ |
|---|
| 260 | |aH.: |bHồng Đức, |c2025 |
|---|
| 300 | |a215 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm |
|---|
| 520 | |aĐưa ra những mẫu câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng, có tính ứng dụng cao về các chủ đề giao tiếp cơ bản: Chào hỏi, làm quen, nói lời cảm ơn và xin lỗi, thời gian, mua sắm, ăn uống, giao thông, trò chuyện qua điện thoại, thời tiết, sức khoẻ, cảm xúc và công việc. |
|---|
| 653 | |aGiao tiếp |
|---|
| 653 | |aTiếng Trung Quốc |
|---|
| 852 | |aThư Viện Tỉnh Vĩnh Phúc |
|---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|